Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1995 Bảng AHuấn luyện viên: Miguel Mejía Barón
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nicolás Navarro | (1963-09-17)17 tháng 9, 1963 (31 tuổi) | Necaxa | |
2 | 2HV | Claudio Suárez | (1968-12-17)17 tháng 12, 1968 (26 tuổi) | UNAM Pumas | |
3 | 2HV | Juan Ramírez Perales | (1969-03-08)8 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | Monterrey | |
4 | 2HV | Ignacio Ambríz (c) | (1965-02-07)7 tháng 2, 1965 (30 tuổi) | Necaxa | |
5 | 2HV | Ramón Ramírez | (1969-12-05)5 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | Guadalajara | |
6 | 3TV | Marcelino Bernal | (1962-05-27)27 tháng 5, 1962 (33 tuổi) | Club Toluca | |
7 | 4TĐ | Carlos Hermosillo | (1964-08-24)24 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | Cruz Azul | |
8 | 3TV | Alberto García Aspe | (1967-05-11)11 tháng 5, 1967 (28 tuổi) | Necaxa | |
9 | 4TĐ | Jorge Campos | (1966-10-15)15 tháng 10, 1966 (28 tuổi) | UNAM Pumas | |
10 | 4TĐ | Luis García | (1969-06-01)1 tháng 6, 1969 (26 tuổi) | Club América | |
11 | 4TĐ | Luis Roberto Alves | (1967-05-23)23 tháng 5, 1967 (28 tuổi) | Club América | |
12 | 1TM | Óscar Pérez Rojas | (1973-02-01)1 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | Cruz Azul | |
13 | 2HV | Manuel Vidrio | (1973-08-23)23 tháng 8, 1973 (21 tuổi) | Guadalajara | |
14 | 3TV | Joaquín del Olmo | (1969-04-20)20 tháng 4, 1969 (26 tuổi) | Club América | |
15 | 3TV | Missael Espinoza | (1965-04-12)12 tháng 4, 1965 (30 tuổi) | Guadalajara | |
16 | 3TV | Alberto Coyote | (1967-03-26)26 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | Guadalajara | |
17 | 3TV | Benjamín Galindo | (1960-12-11)11 tháng 12, 1960 (34 tuổi) | Santos Laguna | |
18 | 2HV | Gerardo Esquivel | (1966-01-13)13 tháng 1, 1966 (29 tuổi) | Necaxa | |
19 | 4TĐ | Manuel Martínez | (1972-01-03)3 tháng 1, 1972 (23 tuổi) | Guadalajara | |
20 | 3TV | Jorge Rodríguez | (1968-04-18)18 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | Club Toluca | |
21 | 2HV | Raúl Gutiérrez | (1966-10-16)16 tháng 10, 1966 (28 tuổi) | Club América | |
22 | 4TĐ | Luis Miguel Salvador | (1968-02-22)22 tháng 2, 1968 (27 tuổi) | Atlante F.C. |
Huấn luyện viên: Ladislao Kubala
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rubén Ruiz Díaz | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (25 tuổi) | Monterrey | |
2 | 2HV | Silvio Suárez | (1969-01-05)5 tháng 1, 1969 (26 tuổi) | Olimpia Asunción | |
3 | 2HV | Juan Ramón Jara | (1970-08-06)6 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | Rosario Central | |
4 | 2HV | Juan Carlos Villamayor | (1969-03-05)5 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | Cerro Porteño | |
5 | 2HV | Carlos Gamarra (c) | (1971-02-17)17 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | Cerro Porteño | |
6 | 2HV | Celso Ayala | (1970-08-20)20 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | River Plate | |
7 | 4TĐ | Richard Báez | (1973-07-31)31 tháng 7, 1973 (21 tuổi) | Olimpia Asunción | |
8 | 3TV | Estanislao Struway | (1968-06-25)25 tháng 6, 1968 (27 tuổi) | Cerro Porteño | |
9 | 4TĐ | José Cardozo | (1971-03-19)19 tháng 3, 1971 (24 tuổi) | Toluca | |
10 | 3TV | Roberto Acuña | (1972-03-25)25 tháng 3, 1972 (23 tuổi) | Boca Juniors | |
11 | 4TĐ | Jorge Luis Campos | (1970-08-11)11 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | Olimpia Asunción | |
12 | 1TM | Jorge Battaglia | (1960-05-12)12 tháng 5, 1960 (35 tuổi) | Olimpia Asunción | |
13 | 2HV | Osvaldo Peralta | (1971-02-02)2 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | Club Guaraní | |
14 | 3TV | Nery Ortíz | (1973-03-16)16 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | Club Guaraní | |
15 | 3TV | Julio César Enciso | (1974-08-05)5 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | Cerro Porteño | |
16 | 2HV | Francisco Arce | (1971-04-02)2 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Grêmio | |
17 | 3TV | Gustavo Sotelo | (1968-03-16)16 tháng 3, 1968 (27 tuổi) | Cruzeiro | |
18 | 4TĐ | Edgar Denis | (1978-09-11)11 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | Cerro Corá | |
19 | 3TV | Francisco Esteche | (1973-11-12)12 tháng 11, 1973 (21 tuổi) | Olimpia Asunción | |
20 | 3TV | Adriano Samaniego | (1963-09-08)8 tháng 9, 1963 (31 tuổi) | Olimpia Asunción | |
21 | 3TV | Pedro Sarabia | (1975-07-05)5 tháng 7, 1975 (20 tuổi) | Club Sport Colombia | |
22 | 1TM | Danilo Aceval | (1975-09-15)15 tháng 9, 1975 (19 tuổi) | Cerro Porteño |
Huấn luyện viên: Héctor Núñez
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Fernando Alvez | (1959-09-04)4 tháng 9, 1959 (35 tuổi) | CA River Plate | |
2 | 2HV | Oscar Aguirregaray | (1959-10-25)25 tháng 10, 1959 (35 tuổi) | Peñarol | |
3 | 2HV | Eber Moas | (1969-03-21)21 tháng 3, 1969 (26 tuổi) | América de Cali | |
4 | 2HV | José Oscar Herrera | (1965-06-17)17 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Cagliari | |
5 | 2HV | Álvaro Gutiérrez | (1968-07-21)21 tháng 7, 1968 (26 tuổi) | Nacional | |
6 | 2HV | Edgardo Adinolfi | (1973-03-27)27 tháng 3, 1973 (22 tuổi) | CA River Plate | |
7 | 4TĐ | Marcelo Otero | (1971-04-14)14 tháng 4, 1971 (24 tuổi) | Peñarol | |
8 | 3TV | Pablo Bengoechea | (1965-06-27)27 tháng 6, 1965 (30 tuổi) | Peñarol | |
9 | 4TĐ | Daniel Fonseca | (1969-09-13)13 tháng 9, 1969 (25 tuổi) | AS Roma | |
10 | 4TĐ | Enzo Phápscoli (c) | (1961-11-12)12 tháng 11, 1961 (33 tuổi) | River Plate | |
11 | 3TV | Gustavo Poyet | (1967-11-15)15 tháng 11, 1967 (27 tuổi) | Real Zaragoza | |
12 | 1TM | Claudio Arbiza | (1967-03-03)3 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | Olimpia Asunción | |
13 | 4TĐ | Rubén da Silva | (1968-04-11)11 tháng 4, 1968 (27 tuổi) | Boca Juniors | |
14 | 2HV | Gustavo Méndez | (1971-02-03)3 tháng 2, 1971 (24 tuổi) | Nacional | |
15 | 3TV | Marcelo Saralegui | (1971-05-18)18 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | Racing Club | |
16 | 2HV | Luis Diego López | (1974-08-22)22 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | CA River Plate | |
17 | 4TĐ | Sergio Martínez | (1969-02-15)15 tháng 2, 1969 (26 tuổi) | Boca Juniors | |
18 | 2HV | Tabaré Silva | (1974-08-30)30 tháng 8, 1974 (20 tuổi) | Defensor Sporting | |
19 | 3TV | Nelson Abeijón | (1973-07-27)27 tháng 7, 1973 (21 tuổi) | Nacional | |
20 | 4TĐ | Rubén Sosa | (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (29 tuổi) | Internazionale | |
21 | 3TV | Diego Dorta | (1971-12-31)31 tháng 12, 1971 (23 tuổi) | Peñarol | |
22 | 1TM | Oscar Ferro | (1967-03-02)2 tháng 3, 1967 (28 tuổi) | Peñarol |
Huấn luyện viên: Rafael Santana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rafael Dudamel | (1973-01-07)7 tháng 1, 1973 (22 tuổi) | El Vigía | |
2 | 2HV | Héctor Rivas (c) | (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (26 tuổi) | Marítimo | |
3 | 2HV | Elvis Martínez | (1970-10-04)4 tháng 10, 1970 (24 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
4 | 2HV | Marcos Mathías | (1963-05-15)15 tháng 5, 1963 (32 tuổi) | Trujillanos | |
5 | 3TV | Sergío Hernández | (1971-01-31)31 tháng 1, 1971 (24 tuổi) | Táchira | |
6 | 2HV | Edson Tortolero | (1971-08-27)27 tháng 8, 1971 (23 tuổi) | Minervén | |
7 | 3TV | Leonardo González | (1972-07-14)14 tháng 7, 1972 (22 tuổi) | Trujillanos | |
8 | 3TV | Gerson Díaz | (1972-02-11)11 tháng 2, 1972 (23 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
9 | 4TĐ | José Luis Dolgetta | (1970-08-01)1 tháng 8, 1970 (24 tuổi) | Táchira | |
10 | 3TV | Gabriel Miranda | (1968-08-20)20 tháng 8, 1968 (26 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
11 | 4TĐ | Juan Enrique García | (1970-04-16)16 tháng 4, 1970 (25 tuổi) | Minervén | |
12 | 1TM | Félix Golindano | (1974-03-12)12 tháng 3, 1974 (21 tuổi) | Trujillanos | |
13 | 2HV | Luis Filosa | (1973-02-15)15 tháng 2, 1973 (22 tuổi) | Mineros | |
14 | 3TV | William González | (1969-12-27)27 tháng 12, 1969 (25 tuổi) | Mineros | |
15 | 3TV | Alexander Hezzel | (1964-08-12)12 tháng 8, 1964 (30 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
16 | 4TĐ | Dioni Guerra | (1971-09-27)27 tháng 9, 1971 (23 tuổi) | Minervén | |
17 | 4TĐ | Edson Rodríguez | (1970-07-24)24 tháng 7, 1970 (24 tuổi) | Sport Maritimo | |
18 | 2HV | Jesús Valbuena | (1969-07-28)28 tháng 7, 1969 (25 tuổi) | Trujillanos | |
19 | 2HV | Carlos José García | (1971-11-12)12 tháng 11, 1971 (23 tuổi) | Minervén | |
20 | 3TV | Wilson Chacón | (1971-05-11)11 tháng 5, 1971 (24 tuổi) | Táchira | |
21 | 4TĐ | Stalin Rivas | (1971-09-05)5 tháng 9, 1971 (23 tuổi) | Caracas Fútbol Club | |
22 | 1TM | Gilberto Angelucci | (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (27 tuổi) | San Lorenzo |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1995 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1995 http://www.rsssf.com/tables/95safull.html#rosters